Có 2 kết quả:
竞争 jìng zhēng ㄐㄧㄥˋ ㄓㄥ • 競爭 jìng zhēng ㄐㄧㄥˋ ㄓㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to compete
(2) competition
(2) competition
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cạnh tranh, ganh đua nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) to compete
(2) competition
(2) competition